Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
property master


noun
member of the stage crew in charge of properties
Syn:
property man, propman
Hypernyms:
stagehand, stage technician


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.